--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
curitiba
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
curitiba
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curitiba
+ Noun
một thành phố phía đông nam Brazil
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "curitiba"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"curitiba"
:
curative
curitiba
curitiba
Những từ có chứa
"curitiba"
:
curitiba
curitiba
Lượt xem: 320
Từ vừa tra
+
curitiba
:
một thành phố phía đông nam Brazil