--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
curled
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
curled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curled
+ Adjective
(tóc) xoăn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "curled"
Những từ có chứa
"curled"
:
curled
curled leaf pondweed
Những từ có chứa
"curled"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
co quắp
chèo queo
nằm co
râu quặp
Lượt xem: 376
Từ vừa tra
+
curled
:
(tóc) xoăn