curly-coated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curly-coated+ Adjective
- phủ đầy lông, tóc xoăn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "curly-coated"
- Những từ có chứa "curly-coated":
curly-coated curly-coated retriever - Những từ có chứa "curly-coated" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quăn mứt xoăn hạnh nhân áo
Lượt xem: 297