--

curly-coated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curly-coated

+ Adjective

  • phủ đầy lông, tóc xoăn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "curly-coated"
Lượt xem: 288