--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
curly-heads
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
curly-heads
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curly-heads
+ Noun
cây ông lão ởm iền đông nước Mỹ, có tán lá xoăn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "curly-heads"
Những từ có chứa
"curly-heads"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
quăn
xoăn
phát hiện
âm dương
mụn
mục
chụm
trống cơm
quần áo
Lượt xem: 294
Từ vừa tra
+
curly-heads
:
cây ông lão ởm iền đông nước Mỹ, có tán lá xoăn