--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
current electricity
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
current electricity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: current electricity
+ Noun
dòng điện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "current electricity"
Những từ có chứa
"current electricity"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
điện
dòng điện
đương triều
đương thời
dẫn điện
phát điện
sau đây
đỡ thì
thời sự
dòng nước
more...
Lượt xem: 721
Từ vừa tra
+
current electricity
:
dòng điện
+
daylight-savings time
:
giống daylight-saving time
+
clematis versicolor
:
cây ông lão miền nam nước Mỹ, hoa màu xanh hoặc màu tím, có lá uốn ngược và rất dai.
+
compensatory spending
:
số tiền được tăng bằng cách vay mượn (chính phủ thường dùng để thúc đẩy nền kinh tế).
+
eastern silvery aster
:
(thực vật học) cây cúc tây bạc miền đông