--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
curtainless
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
curtainless
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curtainless
+ Adjective
không có rèm cửa
Lượt xem: 351
Từ vừa tra
+
curtainless
:
không có rèm cửa
+
barbarity
:
tính chất dã man; hành động dã man
+
cheater
:
người lừa đảo, người gian lận; tên cờ bạc bịp
+
thịnh thế
:
prosperous times
+
an cư
:
to live in peacean cư lạc nghiệpto live in peace and work injoy