curvature
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curvature
Phát âm : /'kə:vətʃə/
+ danh từ
- sự uốn cong; sự bị uốn cong; sự vẹo (xương)
- to suffer from curvature of the spine
bị vẹo xương sống
- to suffer from curvature of the spine
- (toán học) độ cong
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "curvature"
- Những từ có chứa "curvature":
curvature incurvature
Lượt xem: 590