--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
curvilineal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
curvilineal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curvilineal
+ Adjective
có đặc điểm của đường cong, theo đường cong
Lượt xem: 237
Từ vừa tra
+
curvilineal
:
có đặc điểm của đường cong, theo đường cong
+
cocksfoot
:
(thực vật học) cỏ chân gà, dùng làm thức ăn cho gia súc.
+
im phăng phắc
:
dead silence; flat calm
+
bê trễ
:
To leave undone, to neglectkhông một ai bê trễ việc sản xuấtno one left his work undoneham chơi để công việc bê trễto neglect one's work out of love for play
+
duchesse de valentinois
:
nữ công tước người Pháp và cũng là tình nhân của vua Henry II, có nhiều ảnh hưởng tới ông hơn người vợ Catherine de Medicis (1499-1566)