--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
curvilinear regression
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
curvilinear regression
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curvilinear regression
+ Noun
hồi quy phi tuyến
Lượt xem: 527
Từ vừa tra
+
curvilinear regression
:
hồi quy phi tuyến
+
alexipharmic
:
giải độc
+
eastern meadowlark
:
(động vật học) Chiền chiện miền đông bắc Mỹ
+
bùng nhùng
:
Flabby, flaccidThịt bùng nhùngFlabby meat
+
guardhouse
:
(quân sự) phòng nghỉ của lính gác