--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
curvinervate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
curvinervate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curvinervate
Phát âm : /,kə:vi'nə:veit/
+ tính từ
(thực vật học) có gân cong (lá)
Lượt xem: 180
Từ vừa tra
+
curvinervate
:
(thực vật học) có gân cong (lá)