--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cuspidate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sciatic
:
(giải phẫu) (thuộc) hôngsciatic nerve dây thần kinh hông
+
common mullein
:
(thực vật học) cây hoa phổi.
+
fail-safe
:
loại trừ mối nguy hiểm bằng cách tự động bù cho những sự cố, trục trặca fail-safe device in a nuclear weapon to deactivate it automatically in the event of accidentmột thiết bị bảo đảm an toàn trong vũ khí hạt nhân để tự động ngưng kích hoạt nó trong trường hợp có sự cố
+
high-level
:
xảy ra ở trên cao, hay từ trên caohigh-level bombingném bom từ trên cao
+
scaup-duck
:
(động vật học) vịt bãi