--

high-level

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: high-level

+ Adjective

  • xảy ra ở trên cao, hay từ trên cao
    • high-level bombing
      ném bom từ trên cao
  • ở cấp cao, đỉnh cao, thượng đỉnh
    • a high-level official
      một công chức cấp cao
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "high-level"
Lượt xem: 644