custard
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: custard
Phát âm : /'kʌstəd/
+ danh từ
- món sữa trứng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "custard"
- Những từ có chứa "custard":
custard custard apple tree custard pie custard-apple custard-apple family custard-like - Những từ có chứa "custard" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mãng cầu na nẫu rệu nõ nhũn chiêm
Lượt xem: 201