custom-made
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: custom-made
Phát âm : /'kʌstəm'meid/
+ tính từ
- may đo (quần áo...); đóng đo chân (giày...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
custom custom-built
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "custom-made"
Lượt xem: 1281