--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cut glass
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cut glass
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cut glass
+ Noun
Tấm kính có khắc hoa văn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cut glass"
Những từ có chứa
"cut glass"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
gương
pha lê
ly
phẳng lì
giấy ráp
nổi bọt
thủy tinh
nâng cốc
bọt
họa hoằn
more...
Lượt xem: 505
Từ vừa tra
+
cut glass
:
Tấm kính có khắc hoa văn