cut price
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cut price+ Noun
- giảm giá
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bargain rate cheapness cut rate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cut price"
Lượt xem: 609