--

cutaneous vein

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cutaneous vein

+ Noun

  • tĩnh mạch da
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cutaneous vein"
  • Những từ có chứa "cutaneous vein" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    gân vân âm nhạc
Lượt xem: 644