--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cuterebra
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cuterebra
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cuterebra
+ Noun
họ mòng da
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
Cuterebra
genus Cuterebra
Lượt xem: 633
Từ vừa tra
+
cuterebra
:
họ mòng da
+
sorus
:
(thực vật học) ổ túi bao tử (ở dương xỉ)
+
accidental
:
tình cờ, ngẫu nhiên; bất ngờ
+
rán
:
to fryrán cáto fry fish to render downrán thịt mỡto render (down) fat meat
+
common yellowwood
:
cây có kích cỡ trung bình miền Nam Phi.