--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cutlassfish
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cutlassfish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cutlassfish
+ Noun
cá hố, cá đai
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
frost fish
hairtail
Lượt xem: 320
Từ vừa tra
+
cutlassfish
:
cá hố, cá đai
+
mượt mà
:
VelvetyGiọng mượt màA velvety voice
+
rùm beng
:
(thông tục) Ballyhoo, undue fussLàm rùm beng lênTo raise a ballyhoo about something