--

cutthroat

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cutthroat

Phát âm : /'kʌtθrout/

+ danh từ

  • kẻ giết người

+ tính từ

  • gay gắt, kịch liệt, tàn khốc, khốc liệt, có tính chất tiêu diệt
    • cutthroat competition
      sự cạnh tranh gay gắt, sự cạnh tranh tiêu diệt lẫn nhau
Từ liên quan
Lượt xem: 387