--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cutwork
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cutwork
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cutwork
+ Noun
Mảnh in hoa rời gắn vào quần áo
Lượt xem: 248
Từ vừa tra
+
cutwork
:
Mảnh in hoa rời gắn vào quần áo
+
darling river
:
con sông ở Úc, một nhánh của sông Murray
+
giáp lá cà
:
hand-to-handtrận đánh giáp lá càA hand-to-hand battle
+
hoá lỏng
:
Liquify
+
hoá
:
(như hoá học) ChemistrySinh viên khoa hoáA student of the Chemistry Department