--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cyanine dye
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cyanine dye
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cyanine dye
+ Noun
chất đánh dấu bao gồm 1 nhóm CH liên kết với hai dị vòng bao gồm ni-tơ, được sử dụng như chất làm nhạy trong chụp ảnh
Lượt xem: 426
Từ vừa tra
+
cyanine dye
:
chất đánh dấu bao gồm 1 nhóm CH liên kết với hai dị vòng bao gồm ni-tơ, được sử dụng như chất làm nhạy trong chụp ảnh