--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cyber-terrorist
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cyber-terrorist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cyber-terrorist
+ Noun
Người lấy dữ liệu máy tính mà không được phép
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
hacker
cyberpunk
Lượt xem: 580
Từ vừa tra
+
cyber-terrorist
:
Người lấy dữ liệu máy tính mà không được phép
+
cẩu trệ
:
Dogs and pigs; villains lost to the sense of human dignity (tiếng mắng)
+
tâm lý
:
psychology, memntal process
+
edwin dubois hayward
:
nhà văn người Mỹ(1885-1940)
+
bấm giờ
:
To timenhà máy bấm giờ để tính năng suấtthe factory timed the workers' productivitytrọng tài bấm giờ cho vận động viên thi chạythe judge times the athletes in the running race