cyclades
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cyclades+ Noun
- Quần đảo gồm 200 hòn đảo nhỏ ở miền nam Aegean
- nền văn minh đồng thau trên quần đảo Aegean
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Cyclades Kikladhes Cycladic civilization Cycladic civilisation Cycladic culture
Lượt xem: 775