cycle rickshaw
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cycle rickshaw+ Noun
- xe xích lô
- boys who once pulled rickshaws now pedal pedicabs
Các chàng trai đẩy xe kéo bây giờ đã đạp xe xích lô
- boys who once pulled rickshaws now pedal pedicabs
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cycle rickshaw"
Lượt xem: 817