cyclooxygenase
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cyclooxygenase+ Noun
- (hoá học), (sinh vật học) Cả hai loại Enzim kiểm soát sự sản sinh prostaglandin, bị chặn bởi thuốc átpirin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cyclooxygenase"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cyclooxygenase":
cyclooxygenase cyclooxygenase-2 cyclooxygenase-1 - Những từ có chứa "cyclooxygenase":
cyclooxygenase cyclooxygenase-1 cyclooxygenase-2
Lượt xem: 476