--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cyma recta
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cyma recta
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cyma recta
+ Noun
một dải trang trí cong, phần bên trên lõm, bên dưới lồi
Lượt xem: 476
Từ vừa tra
+
cyma recta
:
một dải trang trí cong, phần bên trên lõm, bên dưới lồi