--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cyma reversa
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cyma reversa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cyma reversa
+ Noun
(kiến trúc) có đường xoi (hình) chữ S
Lượt xem: 549
Từ vừa tra
+
cyma reversa
:
(kiến trúc) có đường xoi (hình) chữ S
+
outwept
:
khóc giỏi hơn (ai); khóc dai hơn
+
nhếu nháo
:
lếu láo, Chew roughlyĂn nhếu nháo cho nhanh để điTo chew roughly some food and set off, to bolt some food and be off