--

cynosure

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cynosure

Phát âm : /'sinəzjuə/

+ danh từ

  • người làm cho mọi người chú ý, vật làm cho mọi người chú ý; trung tâm của sự chú ý
    • the cynosure of all eyes
      cái mà mọi người phải chú ý nhìn, cái mà mọi con mắt đều đổ dồn vào.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cynosure"
Lượt xem: 344