cypress
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cypress
Phát âm : /'saipris/
+ danh từ
- (thực vật học) cây bách
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cypress"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cypress":
cupreous cuprous cypress Cyprus cyperus cupressus - Những từ có chứa "cypress":
bald cypress cypress cypress family cypress pine cypress sedge cypress spurge cypress tree cypress vine - Những từ có chứa "cypress" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bách bụt mọc
Lượt xem: 437