--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cypripedium parviflorum
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cypripedium parviflorum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cypripedium parviflorum
+ Noun
giống cypripedium calceolus
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
yellow lady's slipper
yellow lady-slipper
Cypripedium calceolus
Cypripedium parviflorum
Lượt xem: 382
Từ vừa tra
+
cypripedium parviflorum
:
giống cypripedium calceolus
+
xơ xác
:
denuded, bare
+
contraceptive pill
:
thuốc tránh thai
+
nghỉ phép
:
Be on leave, be on furloughMỗi năm được một số ngày nghỉ phépEvery year one is entitled to a number of days' leave (with pay)
+
chênh vênh
:
Tottery, totteringchiếc cầu tre bắc chênh vênh qua suốia tottery bamboo bridge spanned across the streamnhà sàn chênh vênh bên sườn núia tottery hut on stilts on the mountain slopethế chênh vênh như trứng để đầu đẳnga tottery position like hanging by a thread