--

cystic vein

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cystic vein

+ Noun

  • tĩnh mạch túi mật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cystic vein"
  • Những từ có chứa "cystic vein" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    gân vân âm nhạc
Lượt xem: 454