--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cystic vein
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cystic vein
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cystic vein
+ Noun
tĩnh mạch túi mật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cystic vein"
Những từ có chứa
"cystic vein"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
gân
vân
âm nhạc
Lượt xem: 453
Từ vừa tra
+
cystic vein
:
tĩnh mạch túi mật
+
xa hoa
:
luxurious, lavish