--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cystic artery
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cystic artery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cystic artery
+ Noun
một nhánh của động mạch gan, tiếp tế túi mật và bề mặt gan
Lượt xem: 739
Từ vừa tra
+
cystic artery
:
một nhánh của động mạch gan, tiếp tế túi mật và bề mặt gan
+
rợm
:
Not exposed to the sun, in the shadeRau ở chỗ đất rợm không lớn lên đượcVegetables grown in the shade cannot grow well
+
mayoral
:
(thuộc) thị trưởng
+
chăm nom
:
To care forchăm nom người già yếuto care for the old and feeblechăm nom đồng ruộngto care for one's fields
+
khàn
:
Set of three same cards