--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cystoparalysis
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cystoparalysis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cystoparalysis
+ Noun
chứng liệt bàng quang
Lượt xem: 341
Từ vừa tra
+
cystoparalysis
:
chứng liệt bàng quang
+
oán ghét
:
to feel resentment, to hate
+
chẳng sao
:
Not to matterNếu bạn không giúp tôi được, cũng chẳng saoIf you can't help me, it doesn't matter
+
bùi
:
Having a buttery tastelạc càng nhai càng thấy bùithe more one chews groundnuts, the more buttery taste they have
+
ghé lưng
:
cũng nói ngả lưng lie down for a short whileTạm ghé lưng cho đở mệt sau đó lại tiếp tục làm việcTo lie down for a short rest and resume work afterwards