--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cystoparalysis
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cystoparalysis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cystoparalysis
+ Noun
chứng liệt bàng quang
Lượt xem: 262
Từ vừa tra
+
cystoparalysis
:
chứng liệt bàng quang
+
khó thương
:
DetestableĐiệu bộ kia thật là khó thươngThese manners are detestable indeed
+
khôn ngoan
:
wise
+
czar nicholas i
:
Vua Nga - nicholas i, người đã đưa nước Nga vào cuộc chiến tranh Crimean (1796-1855)
+
verbalist
:
nhà phê bình về từ