cytidine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cytidine+ Noun
- chất chứa cytosine và đường ribose
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cytidine"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cytidine":
cystine cytidine cysteine - Những từ có chứa "cytidine":
cytidine deoxycytidine deoxycytidine monophosphate
Lượt xem: 416