--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cytochrome c
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cytochrome c
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cytochrome c
+ Noun
(hóa sinh)sắc tố tế bào xitocrôm phong phú nhất và ổn định nhất, tham gia sự chuyển đổi năng lượng
Lượt xem: 704
Từ vừa tra
+
cytochrome c
:
(hóa sinh)sắc tố tế bào xitocrôm phong phú nhất và ổn định nhất, tham gia sự chuyển đổi năng lượng