--

cytochrome

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cytochrome

+ Noun

  • (Hóa sinh)sắc tố tế bào, xitocrôm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cytochrome"
Lượt xem: 590