--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cytogeny
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cytogeny
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cytogeny
+ Noun
(sự) phát sinh tế bào dòng tế bào
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cytogeny"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cytogeny"
:
cytosine
cytokine
cytogeny
Lượt xem: 282
Từ vừa tra
+
cytogeny
:
(sự) phát sinh tế bào dòng tế bào
+
câm mồm
:
Shut up, hold one's tongue
+
ongoings
:
những việc đang xảy ra (lạ lùng, chướng tai gai mắt...)
+
bốn
:
Four, fourthmột năm có bốn mùathere are four seasons in a yearmột trăm lẻ bốna hundred and fourchâu á gấp bốn lần châu âuAsia is four times larger than Europeđợt bốnround four, the fourth roundbốn támforty-eightxe bốn bánha four-wheelerthú bốn châna quadrupedbốn dài hai ngắn
+
lọc lõi
:
worldly-wise