--

canh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: canh

+ noun  

  • Soup
    • canh rau muống
      water morning-glory soup
    • canh ngọt
      tasty soup
    • thìa canh
      a soup-spoon, a table-spoon
  • Warp
    • canh tơ chỉ vải
      silk warp and cotton weft
  • Watch
    • tiếng mõ cầm canh
      the watch-announcing tocsin sound
    • hồi trống tan canh
      the watch-ending tomtom beating (announcing the end of the fifth watch and daybreak)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "canh"
Lượt xem: 721