--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
còng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
còng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: còng
+ adj
curved; bent
+ noun
Kind of mall crab
Irons; fetters; handcuff
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "còng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"còng"
:
càng
cảng
cáng
căng
cẳng
câng
cẫng
chàng
chạng
chăng
more...
Những từ có chứa
"còng"
:
còng
còng cọc
Những từ có chứa
"còng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
clog
bow
hunched
bilboes
crooked
double
shackle
age
burden
burthen
more...
Lượt xem: 397
Từ vừa tra
+
còng
:
curved; bent