--

công

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: công

+ noun  

  • peacock
    • công mái
      peahen
  • con công

+ noun  

  • work; labour

+ adj  

  • Public; common
    • của công
      public property fair; equitable
    • bất công
      unfair
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "công"
Lượt xem: 334