--

contagious abortion

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contagious abortion

+ Noun

  • bệnh nhiễm khuẩn gây sảy thai ( của súc vật )
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contagious abortion"
  • Những từ có chứa "contagious abortion" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    phá thai hay lây
Lượt xem: 647