--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cộm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cộm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cộm
+ verb
to bulge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cộm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cộm"
:
cam
cảm
cám
cạm
căm
cằm
cắm
cặm
câm
cầm
more...
Những từ có chứa
"cộm"
:
cồm cộm
cộm
dày cộm
Lượt xem: 300
Từ vừa tra
+
cộm
:
to bulge