--

cảm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cảm

+ verb  

  • To catch a cold, to be ill (because of a sudden change in the weather, too much sun..)
    • bị cảm nhẹ
      to catch a slight cold
    • bị cảm lạnh
      to catch a chill
    • bị cảm nắng
      to get a sunstroke
  • To feel
    • cảm thấy đau ở tay
      to feel a pain in one's arm
    • ở đây cũng cảm thấy thoải mái như ở nhà
      to feel comfortable here as at home
  • To be moved, to be affected
    • điệu hát làm cảm được người nghe
      the tune moved the audience
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cảm"
Lượt xem: 521