déshabillé
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: déshabillé
Phát âm : /'dekstərəs/ Cách viết khác : (dextrous) /'dekstrəs/
+ tính từ
- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo
- a dexterous typist
người đánh máy chữ nhanh
- a dexterous planist
người chơi pianô giỏi
- a dexterous typist
- thuận dùng tay phải
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "déshabillé"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "déshabillé":
dishabille déshabillé deshabille
Lượt xem: 533