dabbler
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dabbler
Phát âm : /'dæblə/
+ danh từ
- người vầy, người mò, người khoắng
- (nghĩa bóng) người làm chơi làm bời, người làm theo kiểu tài tử, người học đòi
- a dabbler in poetry
người học đòi làm thơ
- a dabbler in poetry
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dabbling duck dilettante sciolist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dabbler"
Lượt xem: 710