dacrymycetaceae
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dacrymycetaceae+ Noun
- (thực vật học) nấm đảm thuộc bộ Ngân nhĩ, có đảm rẽ, thiếu vách ngăn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Dacrymycetaceae family Dacrymycetaceae
Lượt xem: 661