--

dacrymycetaceae

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dacrymycetaceae

+ Noun

  • (thực vật học) nấm đảm thuộc bộ Ngân nhĩ, có đảm rẽ, thiếu vách ngăn
Từ liên quan
Lượt xem: 556