--

daffadowndilly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: daffadowndilly

Phát âm : /'dæfədil/ Cách viết khác : (daffodilly) /'dæfədili/ (daffadowndilly) /'dæfədaun'dili/

+ danh từ

  • (thực vật học) cây thuỷ tiên hoa vàng
  • màu vàng nhạt

+ tính từ

  • vàng nhạt
Lượt xem: 482