--

daffodil garlic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: daffodil garlic

+ Noun

  • (thực vật học) Hành châu Âu có hoa trắng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "daffodil garlic"
  • Những từ có chứa "daffodil garlic" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    tỏi nộm ánh
Lượt xem: 709